--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ temperature reduction chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
barn
:
kho thóc
+
scopa
:
chùm lông bàn chải (ở chân ong)
+
fathom
:
sải (đơn vị đo chiều sâu, bàng 1, 82 m)
+
direct supporting fire
:
hỏa lực yểm trợ trực tiếp
+
chubby
:
mũm mĩm, mập mạp, phinh phính (má)chubby hands tay mũm mĩmchubby cheeks má phinh phính